dung thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung thân+ verb
- to take refuge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung thân"
- Những từ có chứa "dung thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 604